Có 1 kết quả:
方便 fāng biàn ㄈㄤ ㄅㄧㄢˋ
fāng biàn ㄈㄤ ㄅㄧㄢˋ [fāng bián ㄈㄤ ㄅㄧㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convenient
(2) suitable
(3) to facilitate
(4) to make things easy
(5) having money to spare
(6) (euphemism) to relieve oneself
(2) suitable
(3) to facilitate
(4) to make things easy
(5) having money to spare
(6) (euphemism) to relieve oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0